Nhiếp ảnh gia Sergio Aveta
@sergioaveta3
đang theo dõi4
người theo dõiMilan, Ý
Cuộc phỏng vấn
-
—Bạn có ăn ảnh không?
—Non ancora trovato un fotografo che mi fotografi bene
-
—Bạn bước chân vào nghề chụp ảnh như thế nào?
—Un mio amico mi chiese di fotografare il suo matrimonio e da li nonmi sono più fermato
-
—Theo ý kiến của bạn, những thành phần nào là quan trọng nhất của một bức ảnh đẹp?
—ci sono fotografie che emozionano e fotografie che raccontano, direi che se una foto riesce a raccotare emozionando ha tutte le componenti necessarie
-
—Bạn có yêu thích du lịch không?
—si, molto
-
—Điều bạn thích nhất trong nghề của mình là gì?
—La possibilità di lasciare un mio ricordo nella vita di molte persone
-
—Điều bạn không thích nhất trong nghề của mình là gì?
—che rimane sottovalutata da molti
-
—Tương lai của nghề chụp ảnh sẽ như thế nào?
—Rimarrà una nicchia per pochi clienti e di conseguenza pochi fornitori
-
—Bạn có chuyên môn đặc biệt về thể loại ảnh nào?
—La magia di entrare nel privato di tante persone e di lasciargli un tuo ricordo attraverso delle immagini che resteranno e che faranno vedere ai figli, ai nipoti...
-
—Thái độ của bạn trước những lời phê bình như thế nào?
—se si intende la critica al mio lavoro, ascolto e imparo
-
—Khách hàng nên có tiêu chí nào để lựa chọn nhiếp ảnh gia?
—La prima cosa lo stile delle foto e poi ci deve essere feeling con il fotografo
-
—Cần tránh những điều gì khi chụp ảnh?
—l'indiscrezione
-
—Những chi tiết nào thường bị bỏ qua mà một nhiếp ảnh gia lại để ý?
—abbiamo la possibilità di avere una prospettiva diversa, siamo dall'altra parte e questo ci permette una visione dell'insieme che gli altri non hanno
-
—Cái gì ảnh hưởng tới giá trị của một tấm ảnh? Giá trị gồm các yếu tố nào?
—l'attimo e la tecnica
-
—Theo ý kiến của bạn người nào có thể là biểu tượng của thế kỷ 21?
—In che ambito? Se parliamo di fotografi, non saprei, nel mondo credo non sia ancora uscito allo scoperto
-
—Bạn muốn chụp ai?
—ho un sogno nel cassetto, ma non ve lo posso dire
-
—Bạn có bất kỳ điều gì cấm kỵ trong nghề nghiệp không?
—no
-
—Bạn thích chụp ảnh cùng ai?
—Con tanti fotografi, un viaggetto con Salgado lo farei volentieri
-
—Bạn lo lắng điều gì, và tại sao?
—I commerciali di fotografie di matrimonio, puntano solo a vendere, proponendo qualunque cosa a prezzi vergognosi, uccidono il mercato.
-
—Khoảnh khắc ấn tượng nhất trong đời bạn là gì?
—vedere nascere mia figlia
-
—Ai truyền cảm hứng cho bạn trong đời và tại sao?
—chiunque crede in quello che fà
-
—Bạn định nghĩa thành công là gì? Bạn đo lường thành công như thế nào?
—Credo che il successo personale sia nella soddisfazione dei risultati che si ottengono ogni giorno.
-
—Bạn muốn được yêu thích hay được tôn trọng?
—Si può amare senza rispetto?
-
—Sai lầm lớn nhất của bạn trong công việc là gì?
—Quando ho cominciato avrei dovuto puntare di più sul mio nome e non nascondermi dietro uno studio
-
—Khi đi du lịch, bạn mang theo những thứ gì và tại sao?
—carta di credito, macchina fotografica con un obiettivo 24 mm e pochi capi di abbigliamento
-
—Có bất kỳ thứ gì mà bạn ước mình đã không mua trong số các thiết bị của bạn không? Tại sao?
—no
-
—Bạn tự học cách chụp ảnh như thế nào?
—curioso quà e là
-
—Tác phẩm của ai gây ảnh hưởng nhiều nhất với bạn khi làm nhiếp ảnh gia?
—nessuno
-
—Có điều gì bạn ước mình đã biết khi bắt đầu chụp ảnh?
—che sarei rimasto povero
-
—Bạn muốn nói điều gì với những tấm ảnh của mình?
—mi piace pensare di riuscire a raccontare delle storie
-
—Động lực nào khiến bạn tiếp tục chụp ảnh?
—continuare a raccontare storie
-
—Bố mẹ bạn nên nghiêm khắc hơn hay bớt nghiêm khắc đi?
—i migliori genitori del mondo? noooo
-
—Nếu bạn có thể du hành ngược thời gian, bạn sẽ làm điều gì khác đi?
—un sacco di cose
-
—Cuộc sống trên các hành tinh khác như thế nào?
—non saprei
-
—Ai là người hùng của bạn?
—Dylan dog
-
—Bạn không tôn trọng ai?
—per chi non ne ha
-
—Bạn làm gì trong thời gian rỗi?
—gioco con i miei figli
-
—Khía cạnh nào trong con người bạn mà người ngoài không bao giờ thấy?
—sentiamoci in privato
-
—Khi nào bạn hoàn toàn hài lòng với tác phẩm của mình?
—Mai, credo sempre che avrei potuto fare di meglio pur cercando di trovare delle scuse per non averlo fatto
-
—Bạn có tin vào các vai trò truyền thống của nam giới và phụ nữ không?
—No
-
—Bạn có dễ dàng kết bạn không?
—Si, poi scremo con il passare del tempo
-
—Bạn muốn sống ở đâu?
—al mare
-
—Điều ngu ngốc nhất bạn từng đồng ý làm là gì?
—Ho fatto tante cose stupide e credo che ne farò ancora
-
—Sau hôn nhân còn gì đáng sống không?
—esiste la vita
-
—Bạn có câu đùa yêu thích nào không? Hãy kể cho chúng tôi.
—Non mi piacciono gli scherzi
-
—Bạn thích chó hay mèo?
—Quelli degli altri
-
—Bạn ghét ai hay cái gì?
—La cattiveria e l'indifferenza
-
—Điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống là:
—pace e amore
-
—Điều khó chịu nhất trong cuộc sống là:
—guerra e odio
-
—Bạn có muốn thay đổi bất kỳ điều gì quanh bạn không?
—In questo momento vorrei cambiare un pò di atrezzatura
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trong bản thân mình?
—la schiena che mi fà un male esagerato
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trên thế giới?
—elimiare i passaporti
-
—Bạn có thể đưa ra vài lời khuyên cho các nhiếp ảnh gia vừa mới bắt đầu không?
—Fatevi pagare
-
—Nếu người ngoài hành tinh đến Trái đất và bạn là người đầu tiên họ gặp, bạn sẽ cho họ biết những gì?
—Ciao
-
—Nếu bạn được mời quay một bộ phim, đó sẽ là thể loại nào?
—Una commedia sulle religioni
-
—Ngày mai tôi sẽ đi làm...
—una gita fuori porta :-)