Nhiếp ảnh gia Jader Morais
@jadermorais9
đang theo dõi76
người theo dõiCampinas, Brazil
Cuộc phỏng vấn
-
—Trước tiên - ai là người bạn cho là tốt nhất nhiếp ảnh gia trong Campinas, Brazil? :)
—Existem muitos fotógrafos bons hoje na minha cidade que aprecio muito o trabalhos deles também.
-
—Bạn có ăn ảnh không?
—Eu me sinto fotogênico.
-
—Bạn bước chân vào nghề chụp ảnh như thế nào?
—Entrei há mais ou menos 8 anos atrás quando recebi um convite para fazer um freelance para outro fotógrafo de renome da cidade. Foi a única oportunidade que tive para mostrar o meu trabalho.
-
—Theo ý kiến của bạn, những thành phần nào là quan trọng nhất của một bức ảnh đẹp?
—Sensibilidade, olhar minucioso, a instantaneidade, composição e luz.
-
—Bạn có yêu thích du lịch không?
—Amo viajar!
-
—Điều bạn thích nhất trong nghề của mình là gì?
—Ver a felicidade dos noivos quando entrego o trabalho final. Sinto a gratidão no olhar deles.
-
—Điều bạn không thích nhất trong nghề của mình là gì?
—A desvalorização da classe dos profissionais da fotografia.
-
—Tương lai của nghề chụp ảnh sẽ như thế nào?
—Percebo que teremos muitas outras tecnologias que irão favorecer ainda mais a rapidez na entrega dos trabalhos.
-
—Bạn có chuyên môn đặc biệt về thể loại ảnh nào?
—Contar de fato a história do grande dia.
-
—Thái độ của bạn trước những lời phê bình như thế nào?
—Tranquilo, sejam construtivas ou "destrutivas"
-
—Có bất kỳ xu hướng nào trong ngành nhiếp ảnh không?
—Sinto que hoje existe um "colar" e "copiar" nesse segmento, porém, serve de impulso para que possamos cada vez mais se destacar no mercado.
-
—Khách hàng nên có tiêu chí nào để lựa chọn nhiếp ảnh gia?
—Primeiramente gostar do trabalho daquele profissional.
-
—Cần tránh những điều gì khi chụp ảnh?
—Não gosto e não vejo que é comum fotografar o momento em que todos estão comendo.
-
—Những chi tiết nào thường bị bỏ qua mà một nhiếp ảnh gia lại để ý?
—Crianças brincando, idosos chorando, outros familiares sentindo a emoção do momento.
-
—Cái gì ảnh hưởng tới giá trị của một tấm ảnh? Giá trị gồm các yếu tố nào?
—O impacto sentimental que ela está representando. A pura instantaneidade de conseguir captar a fração de segundo correta.
-
—Theo ý kiến của bạn người nào có thể là biểu tượng của thế kỷ 21?
—Todos aqueles que realmente pensam através de seu trabalho, mudar o "mind set" das pessoas para fazermos um mundo mais sensível, melhor!
-
—Bạn muốn chụp ai?
—Fotografo tudo!
-
—Bạn có bất kỳ điều gì cấm kỵ trong nghề nghiệp không?
—Não vejo isso!
-
—Bạn thích chụp ảnh cùng ai?
—Cristiano Ostinelli, Miguel Bolaños e Everton Rosa
-
—Bạn lo lắng điều gì, và tại sao?
—Em registrar de fato aquilo que o casal espera do seu grande dia: "EMOÇÕES"
-
—Khoảnh khắc ấn tượng nhất trong đời bạn là gì?
—Nascimento dos meus filhos.
-
—Nếu bạn là một nhân vật trong một bộ phim hoạt hình, một cuốn sách hay một bộ phim thì bạn muốn là ai và tại sao?
—Gostaria de ser o Gerard Butler do filme 300. Pois foi um dos principais exemplos de um verdadeiro guerreiro. Uma pessoa que liderava pelos sentimentos e amor a sua "profissão"
-
—Ai truyền cảm hứng cho bạn trong đời và tại sao?
—Meus filhos, pois cada vez que saio para trabalhar, eles chegam e me dizem: – Papai, vou orar para você fechar o contrato hoje!
-
—Bạn định nghĩa thành công là gì? Bạn đo lường thành công như thế nào?
—Como reconhecimento de ter feito um bom trabalho.
-
—Bạn muốn được yêu thích hay được tôn trọng?
—Já sou amado e respeitado. Busco um reconhecimento maior!
-
—Sai lầm lớn nhất của bạn trong công việc là gì?
—Ter esquecido de se encontrar com uma possível cliente. Cheguei com 10 minutos de atraso. Não gostei disso!
-
—Khi đi du lịch, bạn mang theo những thứ gì và tại sao?
—Levo minha família e minha câmera fotográfica, pois é o que eu preciso essencialmente.
-
—Có bất kỳ thứ gì mà bạn ước mình đã không mua trong số các thiết bị của bạn không? Tại sao?
—Jamais.
-
—Bạn tự học cách chụp ảnh như thế nào?
—Insistindo na tentativa, com vários erros e acertos. Estudo online, cursos e conhecendo as histórias das pessoas.
-
—Tác phẩm của ai gây ảnh hưởng nhiều nhất với bạn khi làm nhiếp ảnh gia?
—Todos que já realizei.
-
—Có điều gì bạn ước mình đã biết khi bắt đầu chụp ảnh?
—O momento certo de apertar o obturador da câmera.
-
—Bạn muốn nói điều gì với những tấm ảnh của mình?
—Verdadeiro sentimentos.
-
—Động lực nào khiến bạn tiếp tục chụp ảnh?
—A minha paixão por essa arte!
-
—Bố mẹ bạn nên nghiêm khắc hơn hay bớt nghiêm khắc đi?
—Não, foram como puderam ser.
-
—Nếu bạn có thể du hành ngược thời gian, bạn sẽ làm điều gì khác đi?
—Ter começado antes na fotografia!
-
—Cuộc sống trên các hành tinh khác như thế nào?
—Que existe de fato. Não acredito que somente a Terra existe vida.
-
—Ai là người hùng của bạn?
—Meus avós e minha mãe!
-
—Bạn không tôn trọng ai?
—A política do meu país.
-
—Bạn làm gì trong thời gian rỗi?
—Curto minha família.
-
—Khía cạnh nào trong con người bạn mà người ngoài không bao giờ thấy?
—Não escondo nada do meu público, minha vida é um livro aberto.
-
—Khi nào bạn hoàn toàn hài lòng với tác phẩm của mình?
—Quando sinto que fiz as fotos que gostaria de ter feito.
-
—Bạn có tin vào các vai trò truyền thống của nam giới và phụ nữ không?
—Sim, mas o mundo mudou e precisamos constantemente nos adaptarmos.
-
—Bạn có dễ dàng kết bạn không?
—Sim, muitos!
-
—Bạn muốn sống ở đâu?
—Africa do Sul, Etiópia para levar alegria às pessoas destes lugares esquecidos pela humanidade.
-
—Điều ngu ngốc nhất bạn từng đồng ý làm là gì?
—Não me recordo.
-
—Sau hôn nhân còn gì đáng sống không?
—Sim, existe, porém com outras e grandes responsabilidades.
-
—Bạn có câu đùa yêu thích nào không? Hãy kể cho chúng tôi.
—Fazer certo da primeira vez!
-
—Bạn thích chó hay mèo?
—Gosto mais de cães do que gatos.
-
—Bạn ghét ai hay cái gì?
—Não gosto de cerveja, cebola e queijo.
-
—Điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống là:
—Acordar e viver mais um dia!
-
—Điều khó chịu nhất trong cuộc sống là:
—Ficar doente.
-
—Bạn có muốn thay đổi bất kỳ điều gì quanh bạn không?
—A ambição das pessoas em querer olhar apenas para o próprio umbigo.
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trong bản thân mình?
—Minha ansiedade.
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trên thế giới?
—A desigualdade social.
-
—Bạn có thể đưa ra vài lời khuyên cho các nhiếp ảnh gia vừa mới bắt đầu không?
—Sejam perseverantes e ao mesmo tempo ouvidores de histórias das pessoas. Não façam apenas pelo dinheiro que irão ganhar!
-
—Nếu người ngoài hành tinh đến Trái đất và bạn là người đầu tiên họ gặp, bạn sẽ cho họ biết những gì?
—"Sejam bem vindos aqui e antes de mais nada, posso tirar uma foto com vocês?"
-
—Nếu bạn được mời quay một bộ phim, đó sẽ là thể loại nào?
—Romance, ação e comédia.
-
—Ngày mai tôi sẽ đi làm...
—Dar bom dia à minha família e fotografar!