Nhiếp ảnh gia Justo Navas
@justonavas22
đang theo dõi153
người theo dõiMajadahonda, Tây Ban Nha
Cuộc phỏng vấn
-
—Bạn có ăn ảnh không?
—Creo que poco, a lo mejor por eso me gusta hacer fotos, para compensar....
-
—Bạn bước chân vào nghề chụp ảnh như thế nào?
—Me interesaba mucho la fotografía de bodas y cuando deseas algo mucho... Me surgió la oportunidad de hacer la primera.
-
—Theo ý kiến của bạn, những thành phần nào là quan trọng nhất của một bức ảnh đẹp?
—La luz y lo que consigue transmitir al que la ve.
-
—Bạn có yêu thích du lịch không?
—Claro.
-
—Điều bạn thích nhất trong nghề của mình là gì?
—Esa sensación de placer cuando ves en la pantalla la foto que perseguías y acabas de conseguir. Y por supuesto la satisfacción de las parejas cuando ven contigo las fotos que acabas de entregarles.
-
—Điều bạn không thích nhất trong nghề của mình là gì?
—Que algunas personas no valoren lo suficiente el trabajo fotográfico.
-
—Tương lai của nghề chụp ảnh sẽ như thế nào?
—Mientras haya parejas que deseen casarse habrá interés en tener sus recuerdos inmortalizados.
-
—Bạn có chuyên môn đặc biệt về thể loại ảnh nào?
—La emoción y los sentimientos.
-
—Thái độ của bạn trước những lời phê bình như thế nào?
—Pues muy bien, un halago gusta pero una crítica enseña y ayuda a crecer. Si esto es una escalera, las críticas ayudan a mejorar para subir peldaños y los halagos son esos descansillos donde tomarse un respiro para saborear lo ganado, tomar perspectiva de lo conseguido y coger aire
-
—Có bất kỳ xu hướng nào trong ngành nhiếp ảnh không?
—La tendencia a hacer lo que se supone es la más arraigada. Afortunadamente hay también contratendencias.
-
—Khách hàng nên có tiêu chí nào để lựa chọn nhiếp ảnh gia?
—Que conecten con tu trabajo, que tu fotografía les comunique. Y que traten de conocerte en persona. Van a compartir juntos momentos que requieren sinergia y cierta complicidad.
-
—Cần tránh những điều gì khi chụp ảnh?
—No se me ocurre nada, al contrario, probablemente la completa ausencia de barreras, prejuicios y convenciones sea la mejor aliada para la creatividad.
-
—Những chi tiết nào thường bị bỏ qua mà một nhiếp ảnh gia lại để ý?
—Anticiparse, prever el momento para estar ahí.
-
—Cái gì ảnh hưởng tới giá trị của một tấm ảnh? Giá trị gồm các yếu tố nào?
—Transmitir, lo he dicho antes. Y la luz.
-
—Theo ý kiến của bạn người nào có thể là biểu tượng của thế kỷ 21?
—El señor internet
-
—Bạn muốn chụp ai?
—A quién desee de verdad ser fotografiado por mi cámara.
-
—Bạn có bất kỳ điều gì cấm kỵ trong nghề nghiệp không?
—Eso es útil?
-
—Bạn lo lắng điều gì, và tại sao?
—La maldad y la crueldad, por el daño que hacen.
-
—Khoảnh khắc ấn tượng nhất trong đời bạn là gì?
—Me lo reservo.
-
—Nếu bạn là một nhân vật trong một bộ phim hoạt hình, một cuốn sách hay một bộ phim thì bạn muốn là ai và tại sao?
—Uf....
-
—Ai truyền cảm hứng cho bạn trong đời và tại sao?
—Mi mujer y mi familia.
-
—Bạn định nghĩa thành công là gì? Bạn đo lường thành công như thế nào?
—Es la satisfacción por lo que haces. Por la felicidad que provocas y que te provoca.
-
—Bạn muốn được yêu thích hay được tôn trọng?
—Ambas cosas, pero gustar por encima.
-
—Sai lầm lớn nhất của bạn trong công việc là gì?
—En algún momento confiar en mi menos de lo debido.
-
—Khi đi du lịch, bạn mang theo những thứ gì và tại sao?
—La mitad de ropa y el doble de dinero, (si puedo). Y mi cámara.
-
—Có bất kỳ thứ gì mà bạn ước mình đã không mua trong số các thiết bị của bạn không? Tại sao?
—He comprado siempre lo mejor que he podido permitirme y afortunadamente siempre satisfecho.
-
—Bạn tự học cách chụp ảnh như thế nào?
—Talleres, congresos,...y rodearte de quien sabe más que uno.
-
—Tác phẩm của ai gây ảnh hưởng nhiều nhất với bạn khi làm nhiếp ảnh gia?
—Uf, son unos cuantos y también el cine.
-
—Có điều gì bạn ước mình đã biết khi bắt đầu chụp ảnh?
—Que el secreto está en el interior de uno mismo.
-
—Bạn muốn nói điều gì với những tấm ảnh của mình?
—Lo que veo y quiero contar a sus protagonistas cuando las hago.
-
—Động lực nào khiến bạn tiếp tục chụp ảnh?
—Lo he comentado antes: ver la foto perseguida en la pantalla y ver la satisfacción en los rostros de mis clientes.
-
—Bố mẹ bạn nên nghiêm khắc hơn hay bớt nghiêm khắc đi?
—Ni más ni menos.
-
—Nếu bạn có thể du hành ngược thời gian, bạn sẽ làm điều gì khác đi?
—Empezaría antes en la fotografía.
-
—Cuộc sống trên các hành tinh khác như thế nào?
—Si la hay a lo mejor también se casan. Encantado de hacer bodas de destino en Marte.
-
—Ai là người hùng của bạn?
—Los que se esfuerzan, los honestos, los que se sacrifican, los que se enfrentan a las adversidades con coraje. Y las madres trabajadoras.
-
—Bạn không tôn trọng ai?
—Por los crueles.
-
—Bạn làm gì trong thời gian rỗi?
—Fotos.
-
—Khía cạnh nào trong con người bạn mà người ngoài không bao giờ thấy?
—Pregunte a esa gente.
-
—Bạn có tin vào các vai trò truyền thống của nam giới và phụ nữ không?
—No. Debería?
-
—Bạn có dễ dàng kết bạn không?
—Deberían decirlo ellos.
-
—Bạn muốn sống ở đâu?
—Cerca del mar.
-
—Điều ngu ngốc nhất bạn từng đồng ý làm là gì?
—No recuerdo, la vida es un aprendizaje continuo y nunca paras de aprender pero cosas estúpidas hemos hecho todos, afortunadamente...
-
—Sau hôn nhân còn gì đáng sống không?
—Yo estoy felizmente casado.
-
—Bạn có câu đùa yêu thích nào không? Hãy kể cho chúng tôi.
—Siempre se me olvidan.
-
—Bạn thích chó hay mèo?
—Ambos.
-
—Bạn ghét ai hay cái gì?
—La crueldad.
-
—Điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống là:
—Los que me quieren. Y estar vivo.
-
—Điều khó chịu nhất trong cuộc sống là:
—Que se pasa volando, pero me quedo con lo positivo.
-
—Bạn có muốn thay đổi bất kỳ điều gì quanh bạn không?
—La gente tóxica que se te acerca demasiado.
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trong bản thân mình?
—Que responda mi mujer.
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trên thế giới?
—Qué va a ser? Siempre que escucho esta pregunta recuerdo que mucha gente quiere cambiar el mundo pero nadie quiere sacar la basura.
-
—Bạn có thể đưa ra vài lời khuyên cho các nhiếp ảnh gia vừa mới bắt đầu không?
—Que lo hagan por convicción, no por ganar dinero.
-
—Nếu người ngoài hành tinh đến Trái đất và bạn là người đầu tiên họ gặp, bạn sẽ cho họ biết những gì?
—Que se hagan un "selfie" conmigo.
-
—Nếu bạn được mời quay một bộ phim, đó sẽ là thể loại nào?
—A una de amor.
-
—Ngày mai tôi sẽ đi làm...
—Más fotos.