Nhiếp ảnh gia Libor Dušek
@duek23
đang theo dõi20
người theo dõiJičín, Séc
Cuộc phỏng vấn
-
—Bạn có ăn ảnh không?
—Ať posoudí jiný fotograf.
-
—Bạn bước chân vào nghề chụp ảnh như thế nào?
—Ve chvíli, kdy jsem už věřil svým znalostem a byl si jistý co dělám, tak jsem to zkusil.
-
—Theo ý kiến của bạn, những thành phần nào là quan trọng nhất của một bức ảnh đẹp?
—Obsah a světlo.
-
—Bạn có yêu thích du lịch không?
—Kdysi často, teď nejraději jen po své rodné zemi.
-
—Điều bạn thích nhất trong nghề của mình là gì?
—Volnost při tvoření, radost klientů z fotografií, nezapomenutelné okamžiky ze svateb, poznávání nových lidí.
-
—Điều bạn không thích nhất trong nghề của mình là gì?
—Promazávání fotek v PC.
-
—Tương lai của nghề chụp ảnh sẽ như thế nào?
—Doufám, že dobrá :)
-
—Bạn có chuyên môn đặc biệt về thể loại ảnh nào?
—Atmosféra.
-
—Thái độ của bạn trước những lời phê bình như thế nào?
—Dobře, posouvá mě dále.
-
—Có bất kỳ xu hướng nào trong ngành nhiếp ảnh không?
—Moc nesleduji, snažím se moc neokoukávat od ostatních, fotím podle toho jací lidé jsou a jak se přizpůsobují při focení.
-
—Khách hàng nên có tiêu chí nào để lựa chọn nhiếp ảnh gia?
—Měl by jim sednout hlavně povahově, aby nakonec byli rádi, že tam s nimi v ten jejich den byl a nebrali ho jako povinnou zátěž.
-
—Cần tránh những điều gì khi chụp ảnh?
—Být protivný, dotěrný a hrubý.
-
—Những chi tiết nào thường bị bỏ qua mà một nhiếp ảnh gia lại để ý?
—Detaily.
-
—Cái gì ảnh hưởng tới giá trị của một tấm ảnh? Giá trị gồm các yếu tố nào?
—Postprodukce.
-
—Bạn muốn chụp ai?
—Svatby a portréty.
-
—Bạn có bất kỳ điều gì cấm kỵ trong nghề nghiệp không?
—Akty.
-
—Bạn thích chụp ảnh cùng ai?
—Daniele Vertelli, Dani Diamond, Lukáš Navara.
-
—Bạn lo lắng điều gì, và tại sao?
—Že mi selže technika a přijdu o fotky.
-
—Khoảnh khắc ấn tượng nhất trong đời bạn là gì?
—Když se mi narodil syn.
-
—Ai truyền cảm hứng cho bạn trong đời và tại sao?
—Rodina a příroda. Stačí se dívat kolem sebe.
-
—Bạn định nghĩa thành công là gì? Bạn đo lường thành công như thế nào?
—Jak rychle přijde, může i odejít.
-
—Bạn muốn được yêu thích hay được tôn trọng?
—Respektovaní.
-
—Sai lầm lớn nhất của bạn trong công việc là gì?
—Při koupi nového skla si ho nevyzkoušel a se špatně nastaveným front/back fokusem šel fotit zakázku.
-
—Khi đi du lịch, bạn mang theo những thứ gì và tại sao?
—Rodinu nebo kamarády. Samotného mě to nebaví.
-
—Có bất kỳ thứ gì mà bạn ước mình đã không mua trong số các thiết bị của bạn không? Tại sao?
—Nekvalitní odpalovače blesků (už jsem se jich ale zbavil).
-
—Bạn tự học cách chụp ảnh như thế nào?
—Video tutoriály, odborné články.
-
—Tác phẩm của ai gây ảnh hưởng nhiều nhất với bạn khi làm nhiếp ảnh gia?
—Lukáš Navara
-
—Có điều gì bạn ước mình đã biết khi bắt đầu chụp ảnh?
—Že je důležitější obsah fotografie než její technická stránka.
-
—Bạn muốn nói điều gì với những tấm ảnh của mình?
—Že to na fotografiích může slušet všem.
-
—Động lực nào khiến bạn tiếp tục chụp ảnh?
—Spokojení klienti.
-
—Bố mẹ bạn nên nghiêm khắc hơn hay bớt nghiêm khắc đi?
—Ani jedno, byli tak akorát.
-
—Nếu bạn có thể du hành ngược thời gian, bạn sẽ làm điều gì khác đi?
—Nic.
-
—Ai là người hùng của bạn?
—Každý rodič, který správně vychová své dítě.
-
—Bạn không tôn trọng ai?
—Zloděje, vrahy, lháře.
-
—Bạn làm gì trong thời gian rỗi?
—Věnuji se rodině.
-
—Khi nào bạn hoàn toàn hài lòng với tác phẩm của mình?
—Když jsou spokojeni i klienti.
-
—Bạn có tin vào các vai trò truyền thống của nam giới và phụ nữ không?
—Ne.
-
—Bạn có dễ dàng kết bạn không?
—Doufám, že ano.
-
—Bạn muốn sống ở đâu?
—Tam kde žiju.
-
—Sau hôn nhân còn gì đáng sống không?
—Ano a jsem toho důkazem :)
-
—Bạn thích chó hay mèo?
—Nevadí mi.
-
—Bạn ghét ai hay cái gì?
—Hádky.
-
—Điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống là:
—Radost z něj.
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trong bản thân mình?
—Umět si poradit se stresem, když mám moc zakázek a nestíhám.
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trên thế giới?
—Životní úroveň těch, co by si zasloužili žít lépe.
-
—Bạn có thể đưa ra vài lời khuyên cho các nhiếp ảnh gia vừa mới bắt đầu không?
—Foťte, foťte, foťte a ono to přijde.
-
—Ngày mai tôi sẽ đi làm...
—sobě a své rodině dobrou snídani :)