Nhiếp ảnh gia Thiago Rosarii
@thiagorosarii0
đang theo dõi0
người theo dõiSalvador, Brazil
Cuộc phỏng vấn
-
—Bạn có ăn ảnh không?
—Eu não gostava muito de fotos, mas atualmente estou quase um modelo. HAHAHAHAHA
-
—Bạn bước chân vào nghề chụp ảnh như thế nào?
—Trabalhei em um laboratório fotográfico, revelando fotos. Dessa forma, a convivência diária com fotógrafos no estabelecimento me influenciou para minha entrada na fotografia de casamento. Aprendi bastante com os erros de muitos fotógrafos antes de iniciar profissionalmente e pude sugar o que era bom e ruim pra estruturar a minha fotografia.
-
—Theo ý kiến của bạn, những thành phần nào là quan trọng nhất của một bức ảnh đẹp?
—Momento, emoção, conexão, composição e luz.
-
—Bạn có yêu thích du lịch không?
—Sim. Enriquece a alma e a bagagem cultural, se contaminando com culturas e ares diferentes.
-
—Điều bạn thích nhất trong nghề của mình là gì?
—Liberdade de expressar-me através de fotografias.
-
—Điều bạn không thích nhất trong nghề của mình là gì?
—Desgaste psicológico e físico.
-
—Tương lai của nghề chụp ảnh sẽ như thế nào?
—Cada vez mais virtual e menos física, infelizmente as fotos impressas deixarão de serem comuns. Isso é muito triste.
-
—Bạn có chuyên môn đặc biệt về thể loại ảnh nào?
—Momento.
-
—Thái độ của bạn trước những lời phê bình như thế nào?
—Saber dividir quais críticas são úteis para melhorar e quais críticas são inúteis para melhorar. Quanto mais aparente seu trabalho ficar, mais crítica terá, é inevitável.
-
—Có bất kỳ xu hướng nào trong ngành nhiếp ảnh không?
—Eu creio no atemporal, mas pratico muito o lúdico.
-
—Khách hàng nên có tiêu chí nào để lựa chọn nhiếp ảnh gia?
—Segurança e estilo.
-
—Cần tránh những điều gì khi chụp ảnh?
—Nada.
-
—Những chi tiết nào thường bị bỏ qua mà một nhiếp ảnh gia lại để ý?
—Perspectiva.
-
—Cái gì ảnh hưởng tới giá trị của một tấm ảnh? Giá trị gồm các yếu tố nào?
—História.
-
—Theo ý kiến của bạn người nào có thể là biểu tượng của thế kỷ 21?
—Jesus Cristo é o único símbolo pra mim.
-
—Bạn muốn chụp ai?
—Casamentos e família.
-
—Bạn có bất kỳ điều gì cấm kỵ trong nghề nghiệp không?
—Não
-
—Bạn thích chụp ảnh cùng ai?
—Daniel Ribeiro
-
—Bạn lo lắng điều gì, và tại sao?
—Segurança. Perder arquivos de um trabalho é uma destruição de sonhos para um cliente e pessoas que os cercam, além da destruição da sua carreira.
-
—Khoảnh khắc ấn tượng nhất trong đời bạn là gì?
—Quando eu venci a depressão.
-
—Nếu bạn là một nhân vật trong một bộ phim hoạt hình, một cuốn sách hay một bộ phim thì bạn muốn là ai và tại sao?
—Sherlock Holmes.
-
—Ai truyền cảm hứng cho bạn trong đời và tại sao?
—Meus pais. Quando vejo que eles estão felizes comigo eu continuo querendo sempre fazer melhor por eles.
-
—Bạn định nghĩa thành công là gì? Bạn đo lường thành công như thế nào?
—Minha família e eu viver bem, com saúde e com dignidade.
-
—Bạn muốn được yêu thích hay được tôn trọng?
—Respeitado
-
—Sai lầm lớn nhất của bạn trong công việc là gì?
—Não ter equipamentos de backup e comprar cartão de memória barato.
-
—Khi đi du lịch, bạn mang theo những thứ gì và tại sao?
—Atualmente, só meu iphone.
-
—Có bất kỳ thứ gì mà bạn ước mình đã không mua trong số các thiết bị của bạn không? Tại sao?
—Não.
-
—Bạn tự học cách chụp ảnh như thế nào?
—Vendo filmes. Indo em workshops. Lendo livros. Ouvindo podcasts relacionado a área. Viajando. Amando e testando.
-
—Tác phẩm của ai gây ảnh hưởng nhiều nhất với bạn khi làm nhiếp ảnh gia?
—Yuri e Carine
-
—Có điều gì bạn ước mình đã biết khi bắt đầu chụp ảnh?
—Saber cobrar um preço justo pelo meu trabalho e saber vendeu meus produtos e serviços.
-
—Bạn muốn nói điều gì với những tấm ảnh của mình?
—Vida
-
—Động lực nào khiến bạn tiếp tục chụp ảnh?
—Olhar pro visor da câmera e ver uma p### de uma foto que acabei de ver e convidar o casal pra apreciar a fotografia que acabei de fazer deles. O saldo da conta corrente também me motiva a fotografar cada vez mais e melhor hahahahaha
-
—Bố mẹ bạn nên nghiêm khắc hơn hay bớt nghiêm khắc đi?
—Eles deveriam ser como são. Se eles não fossem como são, talvez, eu não seria fotógrafo e não estaria respondendo esse questionário.
-
—Nếu bạn có thể du hành ngược thời gian, bạn sẽ làm điều gì khác đi?
—Nada. Eu sou humano e aprender é uma fase única, só termina com a morte. Tudo que sou hoje e o que tenho hoje, foi resultado de minhas escolhas, dos erros e acertos. Não mudaria completamente NADA
-
—Cuộc sống trên các hành tinh khác như thế nào?
—Existem mais vidas além desse minúsculo pontinho chamado terra na imensidão do universo.
-
—Ai là người hùng của bạn?
—Meus pais
-
—Bạn không tôn trọng ai?
—Meus limites.
-
—Bạn làm gì trong thời gian rỗi?
—Faço muito amor com minha namorada e viajo hahahahaha
-
—Khía cạnh nào trong con người bạn mà người ngoài không bao giờ thấy?
—Ainda não identifiquei.
-
—Khi nào bạn hoàn toàn hài lòng với tác phẩm của mình?
—Ver a alegrias do casal que fotografei ao receber seu material e adorar cada foto que fiz e fazer propaganda de mim com o maior prazer e orgulho.
-
—Bạn có tin vào các vai trò truyền thống của nam giới và phụ nữ không?
—Acredito que pra cada pessoa o papel pode ser visto de forma diferente e respeito todos eles.
-
—Bạn có dễ dàng kết bạn không?
—Sim
-
—Bạn muốn sống ở đâu?
—Numa casa em frente ao mar
-
—Điều ngu ngốc nhất bạn từng đồng ý làm là gì?
—Vender um equipamento caro a preço de banana.
-
—Cuộc sống sau hôn nhân có tốt không?
—Uma nova vida se cria.
-
—Bạn thích chó hay mèo?
—Depois que meu cachorro morreu, eu fiquei bem sensível pra ter outro animal. Tenho um gato, mas amo os dois.
-
—Bạn ghét ai hay cái gì?
—Não sinto ódio de ninugém.
-
—Điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống là:
—Amar
-
—Điều khó chịu nhất trong cuộc sống là:
—Adoecer
-
—Bạn có muốn thay đổi bất kỳ điều gì quanh bạn không?
—Miséria
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trong bản thân mình?
—Ser menos ansioso
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trên thế giới?
—Fome
-
—Bạn có thể đưa ra vài lời khuyên cho các nhiếp ảnh gia vừa mới bắt đầu không?
—Não fotografe sem contratos.
-
—Nếu người ngoài hành tinh đến Trái đất và bạn là người đầu tiên họ gặp, bạn sẽ cho họ biết những gì?
—Deixa eu fazer uma foto de vocês?
-
—Nếu bạn được mời quay một bộ phim, đó sẽ là thể loại nào?
—Documentário
-
—Ngày mai tôi sẽ đi làm...
—Fotografias;