tp. Đà Lạt, 越南
面试
-
—首先——您能否指出谁是来自tp. Đà Lạt, 越南的最优秀的摄影师?:)
—Thành Louis
-
—您上相吗?
—Đôi khi, mà thường là bị dìm hàng
-
—您是如何进入摄影行业的?
—Năm 2013, tôi dùng toàn bộ số tiền học phí đi mua máy ảnh canon eos 450D
-
—在您看来,一张好的照片最重要的组成部分有哪些?
—Ánh sáng, thần thái, hậu kỳ
-
—您热爱旅行吗?
—1 tháng 2 lần
-
—对于您的职业,您最喜欢什么地方?
—sự tự do
-
—对于您的职业,您最不喜欢什么地方?
—khách hàng áp đặt quá nhiều
-
—摄影的前景如何?
—bị smartphone và 4.0 chi phối
-
—您专长的摄影风格有什么特别?
—Khoảnh khắc
-
—您如何应对批评?
—sẽ suy nghĩ rất nhiều
-
—摄影有什么趋势?
—Đơn giản hơn, sâu sắc hơn
-
—客户选择摄影师时应该遵循什么标准?
—hình ảnh dễ tiếp nhận, giá cả phải chăng
-
—拍摄时绝不允许什么事情?
—cứng nhắc và lặp lại quá nhiều
-
—有哪些摄影师可以捕捉的通常会被忽略的细节?
—diễn biến tiếp theo của 1 hành động
-
—什么影响照片的价值?它的元素有哪些?
—Thời gian hiện tại và tương lai
-
—在您看来,什么人可以成为 21 世纪的代表人物?
—Arnold Schwarzenegger
-
—您想要为谁拍摄?
—Arnold Schwarzenegger
-
—您有职业禁忌吗?
—chụp ẩu, không quan tâm sản phẩm
-
—您想与谁一起拍摄?
—chụp 1 mình
-
—您担心什么?为什么担心?
—bị copy thương hiệu
-
—在生命中,给您印象最深的时刻是什么?
—tự mua được đồng hồ mình thích
-
—如果有机会成为一个动画、文学或电影人物,您想成为谁?为什么?
—Aladin
-
—在生命中谁鼓舞了您?为什么?
—Arnold Schwarzenegger
-
—您如何定义成功?如何衡量它?
—Ngồi ghế đẩu và ngắm nhìn lứa đàn em làm việc, trưởng thành
-
—您非常受人喜欢或尊敬吗?
—được tôn trọng
-
—您在工作中犯过的最大错误是什么?
—để mất những photographer tốt nhất, giỏi nhất
-
—当您准备去旅行时,要携带什么?为什么?
—mang theo mỗi vợ
-
—在您拥有的器材中,是否有一些是您后悔购买的?为什么?
—sony a6400
-
—您如何提高自己以拍摄出更好的照片?
—học theo những nhiếp ảnh gia trên facebook
-
—谁的作品对您作为摄影师的影响最大?
—Nguyễn Tấn Thịnh
-
—开始拍摄时,您最想知道什么?
—đừng sợ ánh sáng
-
—您想对自己的照片说什么?
—ok đấy
-
—什么激励您继续拍摄下去?
—tăng tốc để hạ cánh
-
—您的父母是否应该更严厉或变得温和一点呢?
—nên chơi cùng nhiều hơn
-
—如果能够回到过去,您会有什么不同的举动?
—giúp thằng bé làm giàu nhanh hơn
-
—对于其他星球上的生命,您有何看法?
—không có dầu hiệu loài người
-
—谁是您的英雄?
—kẻ hủy diệt Arnold Schwarzenegger
-
—您在业余时间会做什么?
—đi dạo bằng xe máy
-
—公众从不会看到您的哪一面?
—rất dễ khóc
-
—什么时候您对自己的作品完全满意?
—mình thấy đẹp, khách cũng ok
-
—您主张男人和女人的传统角色吗?
—có chứ
-
—您很容易就会交到朋友吗?
—mọi người cứ tự kết bạn với tôi, tôi cũng ko để ý nữa
-
—您想生活在什么地方?
—đà lạt
-
—您答应做的最愚蠢的事情是什么?
—không đầu tư cho bản thân
-
—结婚之后生活的质量高吗?
—rất ổn
-
—您有最喜欢的玩笑吗?请告诉我们。
—ok tôi ổn mà
-
—您喜欢狗还是喜欢猫?
—chó
-
—您讨厌谁,或者厌恶什么?
—ghét sự chậm chạm
-
—生活中最美好的事情是:
—đi và khám phá
-
—生活中最让人烦心的事情是:
—ngồi 1 chỗ
-
—您是否想改变周围的一些事情?
—mọi người nói ra sự thật nhiều hơn
-
—您希望改变自己的哪些方面?
—tăng mức độ kiềm chế
-
—您希望改变世界什么地方?
—không cần những nhà máy công nghiệp
-
—对于刚入行的摄影师,您能提供一些建议吗?
—xem nhiều và tập sao chép
-
—如果外星人来到地球并且您是他们见到的第一个人,您会跟他们说什么?
—Tôi rất thích kết bạn, có thể selfie cùng tôi 1 tấm không?
-
—如果您被邀请去拍一部电影,您希望是什么流派?
—phim viễn tưởng, hành động nghẹt thở
-
—明天我会去做...
—Chắc chắn rồi