Nhiếp ảnh gia Vicente Dominguez
@0f33c5311615e070
đang theo dõi3
người theo dõiPadrón, Tây Ban Nha
Cuộc phỏng vấn
-
—Bạn có yêu thích du lịch không?
—Es mi gran pasión y lo hago todo las veces que puedo.
-
—Điều bạn thích nhất trong nghề của mình là gì?
—El trato diario con las personas que fotografió
-
—Điều bạn không thích nhất trong nghề của mình là gì?
—El poco tiempo que nos queda a los fotógrafos para disfrutar de la familia
-
—Tương lai của nghề chụp ảnh sẽ như thế nào?
—Se quedaran los mejores fotógrafos no habrá sitio para los mediocres.
-
—Bạn có chuyên môn đặc biệt về thể loại ảnh nào?
—Los momentos de felicidad y emoción de las parejas.
-
—Thái độ của bạn trước những lời phê bình như thế nào?
—De forma positiva tanto las positivas como las negativas
-
—Có bất kỳ xu hướng nào trong ngành nhiếp ảnh không?
—Si siempre estamos influenciados por las bodas americanas
-
—Khách hàng nên có tiêu chí nào để lựa chọn nhiếp ảnh gia?
—Alguien muy profesional y cercano que sea cómplice de su día
-
—Những chi tiết nào thường bị bỏ qua mà một nhiếp ảnh gia lại để ý?
—El momento y la emoción
-
—Cái gì ảnh hưởng tới giá trị của một tấm ảnh? Giá trị gồm các yếu tố nào?
—La composición
-
—Theo ý kiến của bạn người nào có thể là biểu tượng của thế kỷ 21?
—Yervant
-
—Bạn muốn chụp ai?
—A mis clientes y
-
—Bạn có bất kỳ điều gì cấm kỵ trong nghề nghiệp không?
—No ningúno
-
—Bạn thích chụp ảnh cùng ai?
—Con mi esposa
-
—Bạn lo lắng điều gì, và tại sao?
—El futuro de este planeta.Por quienes lo habitan.
-
—Khoảnh khắc ấn tượng nhất trong đời bạn là gì?
—El nacimiento de mi última hija
-
—Ai truyền cảm hứng cho bạn trong đời và tại sao?
—Mi familia y mis ganas de vivir
-
—Bạn định nghĩa thành công là gì? Bạn đo lường thành công như thế nào?
—El éxito es efímero.
-
—Bạn muốn được yêu thích hay được tôn trọng?
—Sentirme respetado
-
—Sai lầm lớn nhất của bạn trong công việc là gì?
—Perder unos archivos
-
—Khi đi du lịch, bạn mang theo những thứ gì và tại sao?
—Poca ropa y todo el equipo de fotografía
-
—Bạn tự học cách chụp ảnh như thế nào?
—Asistiendo a los mejores talleres de formación con grandes profesionales de la fotografía
-
—Có điều gì bạn ước mình đã biết khi bắt đầu chụp ảnh?
—Lo necesario que es la informática y los idiomas para poder formarse
-
—Bạn muốn nói điều gì với những tấm ảnh của mình?
—Contar a la gente lo que siento en cada momento o boda que fotografío
-
—Động lực nào khiến bạn tiếp tục chụp ảnh?
—Que es mi gran pasión
-
—Bố mẹ bạn nên nghiêm khắc hơn hay bớt nghiêm khắc đi?
—Más estrictos en mi formación
-
—Cuộc sống trên các hành tinh khác như thế nào?
—Que si existe no tiene nada que ver con la nuestra
-
—Ai là người hùng của bạn?
—Las personas que salvan vidas cada día
-
—Khi nào bạn hoàn toàn hài lòng với tác phẩm của mình?
—No. Debería esforzarme más
-
—Bạn có tin vào các vai trò truyền thống của nam giới và phụ nữ không?
—No
-
—Bạn có dễ dàng kết bạn không?
—Colegas
-
—Bạn muốn sống ở đâu?
—En el Caribe. Es mi gran sueño
-
—Điều ngu ngốc nhất bạn từng đồng ý làm là gì?
—Algún collage que no tenía mucho sentido
-
—Sau hôn nhân còn gì đáng sống không?
—Sobretodo hay vida dentro del matrimonio
-
—Bạn thích chó hay mèo?
—Los perros vivo con uno
-
—Bạn ghét ai hay cái gì?
—No odio a nadie
-
—Điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống là:
—Mi familia
-
—Điều khó chịu nhất trong cuộc sống là:
—El clima de Galicia
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trong bản thân mình?
—Parte del pasado
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trên thế giới?
—A los políticos
-
—Bạn có thể đưa ra vài lời khuyên cho các nhiếp ảnh gia vừa mới bắt đầu không?
—Si muchos.para poder vivir de la fotografía de boda hay que sacrificar muchas otras cosas,familia,pareja e amigos. Y sobre todo mucha mucha formación.
-
—Nếu bạn được mời quay một bộ phim, đó sẽ là thể loại nào?
—Acción
-
—Ngày mai tôi sẽ đi làm...
—Una posboda