Nhiếp ảnh gia Vincent Ma
@vincentma1
đang theo dõi13
người theo dõiBắc Kinh, Trung Quốc
Cuộc phỏng vấn
-
—Trước tiên - ai là người bạn cho là tốt nhất nhiếp ảnh gia trong Bắc Kinh, Trung Quốc? :)
—抱歉,我很少关注同行。
-
—Bạn có ăn ảnh không?
—还可以
-
—Bạn bước chân vào nghề chụp ảnh như thế nào?
—摄影一直是我的爱好之一,2006年一个偶然的机会给同事拍摄了 一场婚礼,备受好评,从此成为了婚礼摄影师。
-
—Theo ý kiến của bạn, những thành phần nào là quan trọng nhất của một bức ảnh đẹp?
—照片所传达的情感以及当时现场氛围的表现。
-
—Bạn có yêu thích du lịch không?
—热爱
-
—Điều bạn thích nhất trong nghề của mình là gì?
—每一次拍摄都是对自己的挑战,也尝尝被客户当时的情感打动。
-
—Điều bạn không thích nhất trong nghề của mình là gì?
—早出晚归
-
—Tương lai của nghề chụp ảnh sẽ như thế nào?
—前景取决于自己在市场中所处的段位,高处不胜寒。
-
—Bạn có chuyên môn đặc biệt về thể loại ảnh nào?
—题材比较特别,对大多数人而言一生只有一次享受婚礼摄影的机会。
-
—Thái độ của bạn trước những lời phê bình như thế nào?
—我会客观理性地面对,很乐意从批评中吸取教训,弥补不足。
-
—Có bất kỳ xu hướng nào trong ngành nhiếp ảnh không?
—从业人员越来越多,等级分化明显。
-
—Khách hàng nên có tiêu chí nào để lựa chọn nhiếp ảnh gia?
—照片的风格是否是自己喜欢的,能打动自己的,而不是被摄影师的名 气所影响。
-
—Cần tránh những điều gì khi chụp ảnh?
—被与拍摄无关的事情打扰。
-
—Những chi tiết nào thường bị bỏ qua mà một nhiếp ảnh gia lại để ý?
—比如在意识中人们通常只关注新人的表现而忽视新人父母的表情,而 这正是摄影师抓拍的重点之一。
-
—Cái gì ảnh hưởng tới giá trị của một tấm ảnh? Giá trị gồm các yếu tố nào?
—是否真实,是否有感染力,除此之外,构图 色彩和用光也是重要因素
-
—Theo ý kiến của bạn người nào có thể là biểu tượng của thế kỷ 21?
—能成为自己的人
-
—Bạn muốn chụp ai?
—富有情感并善于表现的人
-
—Bạn có bất kỳ điều gì cấm kỵ trong nghề nghiệp không?
—没有
-
—Bạn thích chụp ảnh cùng ai?
—志同道合的朋友
-
—Bạn lo lắng điều gì, và tại sao?
—自己的想法不被年轻一代接受
-
—Khoảnh khắc ấn tượng nhất trong đời bạn là gì?
—太多了
-
—Nếu bạn là một nhân vật trong một bộ phim hoạt hình, một cuốn sách hay một bộ phim thì bạn muốn là ai và tại sao?
—文学人物,比动画和电影更有想象空间。
-
—Ai truyền cảm hứng cho bạn trong đời và tại sao?
—我的妻子在我身处逆境的时候给我很大的肯定和支持。
-
—Bạn định nghĩa thành công là gì? Bạn đo lường thành công như thế nào?
—能做自己认为有意义的事
-
—Bạn muốn được yêu thích hay được tôn trọng?
—是的
-
—Sai lầm lớn nhất của bạn trong công việc là gì?
—有一次把客户的姓名拼错
-
—Khi đi du lịch, bạn mang theo những thứ gì và tại sao?
—除个人护理用品外 相机是必备的 还要准备一个备用手机 以防手机损坏无法联系
-
—Có bất kỳ thứ gì mà bạn ước mình đã không mua trong số các thiết bị của bạn không? Tại sao?
—没有 我买之前会斟酌比较 每个器材都物尽其用
-
—Bạn tự học cách chụp ảnh như thế nào?
—多欣赏大师的作品 包括电影 绘画 音乐 戏剧,艺术是相通的
-
—Tác phẩm của ai gây ảnh hưởng nhiều nhất với bạn khi làm nhiếp ảnh gia?
—Jeff
-
—Có điều gì bạn ước mình đã biết khi bắt đầu chụp ảnh?
—拍摄对象的内心活动
-
—Bạn muốn nói điều gì với những tấm ảnh của mình?
—其实拍到的远没有错过的精彩瞬间多,每一张照片都是奇迹
-
—Động lực nào khiến bạn tiếp tục chụp ảnh?
—拍出更好的作品,不断挑战自己
-
—Bố mẹ bạn nên nghiêm khắc hơn hay bớt nghiêm khắc đi?
—没有必要,不然就不会成为现在的我了
-
—Nếu bạn có thể du hành ngược thời gian, bạn sẽ làm điều gì khác đi?
—不会改变什么,因为过去的每一件事都对未来有影响
-
—Cuộc sống trên các hành tinh khác như thế nào?
—都应该值得尊重
-
—Ai là người hùng của bạn?
—父母
-
—Bạn không tôn trọng ai?
—没有
-
—Bạn làm gì trong thời gian rỗi?
—电影 运动
-
—Khía cạnh nào trong con người bạn mà người ngoài không bao giờ thấy?
—辛苦的一面
-
—Khi nào bạn hoàn toàn hài lòng với tác phẩm của mình?
—永远不会
-
—Bạn có tin vào các vai trò truyền thống của nam giới và phụ nữ không?
—顺其自然吧
-
—Bạn có dễ dàng kết bạn không?
—比较内向,所以不太容易结交新朋友
-
—Bạn muốn sống ở đâu?
—瑞典的某个小镇
-
—Điều ngu ngốc nhất bạn từng đồng ý làm là gì?
—保证做到让对方满意为止,其实很难实现
-
—Sau hôn nhân còn gì đáng sống không?
—高
-
—Bạn có câu đùa yêu thích nào không? Hãy kể cho chúng tôi.
—想不起来了
-
—Bạn thích chó hay mèo?
—都喜欢
-
—Bạn ghét ai hay cái gì?
—自以为是的人
-
—Điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống là:
—和家人团聚
-
—Điều khó chịu nhất trong cuộc sống là:
—着急的事情全都赶在一起了
-
—Bạn có muốn thay đổi bất kỳ điều gì quanh bạn không?
—希望环境能改善,消除雾霾
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trong bản thân mình?
—改掉拖延症,更开朗些
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trên thế giới?
—人们能够彼此信任 心存感激
-
—Bạn có thể đưa ra vài lời khuyên cho các nhiếp ảnh gia vừa mới bắt đầu không?
—多看大师的片子,总结思考加实践
-
—Nếu người ngoài hành tinh đến Trái đất và bạn là người đầu tiên họ gặp, bạn sẽ cho họ biết những gì?
—会说中文吗?
-
—Nếu bạn được mời quay một bộ phim, đó sẽ là thể loại nào?
—伍迪艾伦的叙事风格
-
—Ngày mai tôi sẽ đi làm...
—按照计划更新个人网站