Nhiếp ảnh gia Jakub Ćwiklewski
@jakubcwiklewski17
đang theo dõi15
người theo dõiEłk, Ba Lan
Cuộc phỏng vấn
-
—Bạn có ăn ảnh không?
—To zależy o której godzinie
-
—Bạn bước chân vào nghề chụp ảnh như thế nào?
—To, że lubię fotografować, lubię poznawać nowych ludzi, a wiadomo, że najwięcej ich jest na weselach ;)
-
—Theo ý kiến của bạn, những thành phần nào là quan trọng nhất của một bức ảnh đẹp?
—Uchwycenie emocji, reszta to detale...
-
—Bạn có yêu thích du lịch không?
—Jakbym podróżował to pewnie bym je kochał
-
—Điều bạn thích nhất trong nghề của mình là gì?
—Możliwość współdzielenia się pozytywnymi emocjami, no i ten intymny kontakt.
-
—Điều bạn không thích nhất trong nghề của mình là gì?
—Czasem się nie wysypiam
-
—Tương lai của nghề chụp ảnh sẽ như thế nào?
—Przyszłość jest dzisiaj.
-
—Bạn có chuyên môn đặc biệt về thể loại ảnh nào?
—To samo co w samym ślubie, to jest czyjś szczególny moment, a Ty bierzesz w tym udział, stajesz się szczególny, Twoje zdjęcia także.
-
—Thái độ của bạn trước những lời phê bình như thế nào?
—Niestety nikt mi nigdy nic nie powiedział, ale
-
—Có bất kỳ xu hướng nào trong ngành nhiếp ảnh không?
—Jak we wszystkim, jest ich kilka: na śmieszno, romantycznie, ze smakiem... mi się wydaję że trzymam się romantycznego ale chciałbym pójść do tego ze smakiem, pewnie dlatego, że lubię jeść
-
—Khách hàng nên có tiêu chí nào để lựa chọn nhiếp ảnh gia?
—Swoje własne gusta. Para młoda wybiera fotografa oglądając wcześniej jego prace i jak już decyzja zapadnie należy fotografowi zaufać.
-
—Cần tránh những điều gì khi chụp ảnh?
—Bicie kobiet? Dziwne pytanie.
-
—Những chi tiết nào thường bị bỏ qua mà một nhiếp ảnh gia lại để ý?
—Kadry, kolory, schematy, wzory, kształty, sens, całość i każdy detal z osobna
-
—Cái gì ảnh hưởng tới giá trị của một tấm ảnh? Giá trị gồm các yếu tố nào?
—Podstawowym kryterium to jest określenie wartość dla kogo. Dla pary młodej o wartości zdjęcia często świadczy to kto na tym zdjęciu jest – i zdjęcie wcale nie musi być wtedy zrobione dobre technicznie.
-
—Theo ý kiến của bạn người nào có thể là biểu tượng của thế kỷ 21?
—Każda
-
—Bạn muốn chụp ai?
—Emocje
-
—Bạn có bất kỳ điều gì cấm kỵ trong nghề nghiệp không?
—Chyba nie
-
—Bạn thích chụp ảnh cùng ai?
—Ze wszystkimi!
-
—Bạn lo lắng điều gì, và tại sao?
—Życie jest za krótkie żeby się martwić, chyba, że martwić się tym, że życie jest za krótkie
-
—Khoảnh khắc ấn tượng nhất trong đời bạn là gì?
—Jeszcze nadejdzie
-
—Nếu bạn là một nhân vật trong một bộ phim hoạt hình, một cuốn sách hay một bộ phim thì bạn muốn là ai và tại sao?
—Narratorem
-
—Ai truyền cảm hứng cho bạn trong đời và tại sao?
—Inspiracje czerpię z otoczenia, muzyki, filmu, ludzi, mam szeroko otwarte oczy i staram się nie zamykać w szufladach.
-
—Bạn định nghĩa thành công là gì? Bạn đo lường thành công như thế nào?
—Szczęście.
-
—Bạn muốn được yêu thích hay được tôn trọng?
—Da się to powiązać
-
—Sai lầm lớn nhất của bạn trong công việc là gì?
—Dublet terminu ślubnego.
-
—Khi đi du lịch, bạn mang theo những thứ gì và tại sao?
—Niestety nie podróżuję
-
—Có bất kỳ thứ gì mà bạn ước mình đã không mua trong số các thiết bị của bạn không? Tại sao?
—Może lampy bowensa do fotografii studyjnej.. nie używam go po prostu, wolę korzystać ze światła dziennego.
-
—Bạn tự học cách chụp ảnh như thế nào?
—Oglądając zdjęcia innych.
-
—Tác phẩm của ai gây ảnh hưởng nhiều nhất với bạn khi làm nhiếp ảnh gia?
—Nie przykuwam wagi do nazwisk, oglądam zdjęcia, nie interesuje mnie podpis.
-
—Có điều gì bạn ước mình đã biết khi bắt đầu chụp ảnh?
—Warto wiedzieć o tym, że warto fotografować
-
—Bạn muốn nói điều gì với những tấm ảnh của mình?
—Że piękne momenty nie trwają wiecznie, ale można zatrzymać przy sobie te, które się już wydarzyły
-
—Động lực nào khiến bạn tiếp tục chụp ảnh?
—Powtórzę się – prace innych, za każdym razem gdy myślę, że już jest dobrze, spoglądam na pracę innych ludzi i wiem, że dopiero zaczynam
-
—Bố mẹ bạn nên nghiêm khắc hơn hay bớt nghiêm khắc đi?
—Moi rodzice są w sam raz
-
—Nếu bạn có thể du hành ngược thời gian, bạn sẽ làm điều gì khác đi?
—Wiele rzeczy, ale to nie sprawa na internet.
-
—Cuộc sống trên các hành tinh khác như thế nào?
—Że jak najbardziej są, ale myślę, że fotografów ślubnych najlepszych mamy na Ziemi
-
—Ai là người hùng của bạn?
—Przyjaciel
-
—Bạn không tôn trọng ai?
—Do ludzi, którzy na niego nie zasługują.
-
—Bạn làm gì trong thời gian rỗi?
—Gram w siatkę i ćwiczę.. dużo ćwiczę
-
—Khía cạnh nào trong con người bạn mà người ngoài không bao giờ thấy?
—Sama prawda, całą dobę.
-
—Khi nào bạn hoàn toàn hài lòng với tác phẩm của mình?
—Kiedy ludzie są zadowoleni
-
—Bạn có tin vào các vai trò truyền thống của nam giới và phụ nữ không?
—Wierzę w partnerstwo i w to, że we wszystkim można sobie pomagać.
-
—Bạn có dễ dàng kết bạn không?
—Baaaardzo łatwo
-
—Bạn muốn sống ở đâu?
—Dobrze mi się mieszka tu gdzie jestem, nie lubię dużych aglomeracji.
-
—Sau hôn nhân còn gì đáng sống không?
—Dla fotografa? tak ;)
-
—Bạn thích chó hay mèo?
—Psy
-
—Bạn ghét ai hay cái gì?
—Nienawiść to płytkie uczucie.
-
—Điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống là:
—Życie
-
—Điều khó chịu nhất trong cuộc sống là:
—Droga pod prąd
-
—Bạn có muốn thay đổi bất kỳ điều gì quanh bạn không?
—Oj tak.
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trong bản thân mình?
—Zwiększyć motywację
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trên thế giới?
—Świat jest zepsuty, ale brak mi odwagi by coś z tym zrobić
-
—Bạn có thể đưa ra vài lời khuyên cho các nhiếp ảnh gia vừa mới bắt đầu không?
—Sam jestem początkujący – nie żuj gumy w kościele ;) i bądź człowiekiem, wtedy łatwiej o dobry kontakt z ludźmi których fotografujesz.
-
—Nếu người ngoài hành tinh đến Trái đất và bạn là người đầu tiên họ gặp, bạn sẽ cho họ biết những gì?
—Czy rozumiesz po polsku?
-
—Nếu bạn được mời quay một bộ phim, đó sẽ là thể loại nào?
—Kryminał
-
—Ngày mai tôi sẽ đi làm...
—będę szedł