Nhiếp ảnh gia Peter Istan
@istan66
đang theo dõi42
người theo dõiCa-ra-cát, Vê-nê-xu-ê-la
Cuộc phỏng vấn
-
—Bạn có ăn ảnh không?
—No
-
—Bạn bước chân vào nghề chụp ảnh như thế nào?
—el fotógrafo de mi boda no asistió , me hizo darme cuenta que los momentos no se repiten y me gustó tener esa responsabilidad.
-
—Theo ý kiến của bạn, những thành phần nào là quan trọng nhất của một bức ảnh đẹp?
—Composición , momento y luz.
-
—Bạn có yêu thích du lịch không?
—Sí, enfrento mi temor a volar.
-
—Điều bạn thích nhất trong nghề của mình là gì?
—Todo.
-
—Điều bạn không thích nhất trong nghề của mình là gì?
—Nada.
-
—Tương lai của nghề chụp ảnh sẽ như thế nào?
—Seguir creciendo.
-
—Bạn có chuyên môn đặc biệt về thể loại ảnh nào?
—Son momentos que no se repiten.
-
—Thái độ của bạn trước những lời phê bình như thế nào?
—Las acepto todas.
-
—Có bất kỳ xu hướng nào trong ngành nhiếp ảnh không?
—Expandir el arte .
-
—Khách hàng nên có tiêu chí nào để lựa chọn nhiếp ảnh gia?
—Saber que serán los encargados de guardar el día en que decidieron cambiar sus vidas para bien.
-
—Cần tránh những điều gì khi chụp ảnh?
—La falta de sentimientos.
-
—Những chi tiết nào thường bị bỏ qua mà một nhiếp ảnh gia lại để ý?
—Los sentimientos.
-
—Cái gì ảnh hưởng tới giá trị của một tấm ảnh? Giá trị gồm các yếu tố nào?
—el momento, y como afecta al sentimiento humano.
-
—Theo ý kiến của bạn người nào có thể là biểu tượng của thế kỷ 21?
—Warren buffett
-
—Bạn muốn chụp ai?
—a los héroes anónimos.
-
—Bạn có bất kỳ điều gì cấm kỵ trong nghề nghiệp không?
—No, sólo respeto social.
-
—Bạn lo lắng điều gì, và tại sao?
—Ser mejor, porque busco la perfección.
-
—Khoảnh khắc ấn tượng nhất trong đời bạn là gì?
—Cuando encontre la salida.
-
—Nếu bạn là một nhân vật trong một bộ phim hoạt hình, một cuốn sách hay một bộ phim thì bạn muốn là ai và tại sao?
—Batman
-
—Ai truyền cảm hứng cho bạn trong đời và tại sao?
—Dios, creo en él.
-
—Bạn định nghĩa thành công là gì? Bạn đo lường thành công như thế nào?
—Dormir en paz.
-
—Bạn muốn được yêu thích hay được tôn trọng?
—No mido eso.
-
—Sai lầm lớn nhất của bạn trong công việc là gì?
—adelantar lo que lleva su tiempo.
-
—Khi đi du lịch, bạn mang theo những thứ gì và tại sao?
—Una cámara compacta, y navaja suiza
Con la cámara capturo el tiempo, con la navaja resuelvo problemas. -
—Có bất kỳ thứ gì mà bạn ước mình đã không mua trong số các thiết bị của bạn không? Tại sao?
—No, suelo revisar los análisis de expertos y las experiencias de los compradores.
-
—Bạn tự học cách chụp ảnh như thế nào?
—Hago talleres y practico 2 horas diarias, estudio todos los días.
-
—Tác phẩm của ai gây ảnh hưởng nhiều nhất với bạn khi làm nhiếp ảnh gia?
—Ale Burset ,Natan Sans, Carlo Carletti.
-
—Có điều gì bạn ước mình đã biết khi bắt đầu chụp ảnh?
—Que la paciencia es una herramienta.
-
—Bạn muốn nói điều gì với những tấm ảnh của mình?
—Expresar que aún existe amor, y que la familia es la base de toda sociedad y dios es la base de toda familia.
-
—Động lực nào khiến bạn tiếp tục chụp ảnh?
—El poder congelar el tiempo.
-
—Bố mẹ bạn nên nghiêm khắc hơn hay bớt nghiêm khắc đi?
—Igual.
-
—Nếu bạn có thể du hành ngược thời gian, bạn sẽ làm điều gì khác đi?
—Nada.
-
—Cuộc sống trên các hành tinh khác như thế nào?
—La desconozco.
-
—Ai là người hùng của bạn?
—Aquellos que aceptan sus errores y asumen sus responsabilidades .
-
—Bạn không tôn trọng ai?
—Por las personas que usan a otras personas.
-
—Bạn làm gì trong thời gian rỗi?
—contemplar la belleza.
-
—Khía cạnh nào trong con người bạn mà người ngoài không bao giờ thấy?
—no existe, me muestro como soy.
-
—Bạn có tin vào các vai trò truyền thống của nam giới và phụ nữ không?
—Creo en los equipos de trabajo.
-
—Bạn có dễ dàng kết bạn không?
—Sí, aunque tengo pocos amigos y muchos conocidos.
-
—Bạn muốn sống ở đâu?
—en cualquier lugar siempre que este mi familia.
-
—Điều ngu ngốc nhất bạn từng đồng ý làm là gì?
—trabajar en algo que no me gusta.
-
—Cuộc sống sau hôn nhân có tốt không?
—Es cuando empieza la vida.
-
—Bạn có câu đùa yêu thích nào không? Hãy kể cho chúng tôi.
—suelo improvisar.
-
—Bạn ghét ai hay cái gì?
—A nadie , a nada.
-
—Điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống là:
—Dios, mi familia, mi profesión.
-
—Điều khó chịu nhất trong cuộc sống là:
—Nada.
-
—Bạn có muốn thay đổi bất kỳ điều gì quanh bạn không?
—La falta de sueños en las personas y sus ganas de cumplirlos.
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trong bản thân mình?
—El tiempo que pierdo cuando tengo dudas.
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trên thế giới?
—El daño que le hacemos.
-
—Bạn có thể đưa ra vài lời khuyên cho các nhiếp ảnh gia vừa mới bắt đầu không?
—Paciencia, es cuestión de tiempo.
Aprender de Ventas, Marketing, oratoria
Puedes llegar a ser mejor cada día.
Cuando seas el mejor no seas un idiota y ayuda a los nuevos. -
—Nếu người ngoài hành tinh đến Trái đất và bạn là người đầu tiên họ gặp, bạn sẽ cho họ biết những gì?
—Ayúdenme a Buscar .
-
—Nếu bạn được mời quay một bộ phim, đó sẽ là thể loại nào?
—Suspenso .
-
—Ngày mai tôi sẽ đi làm...
—Fotos !!