Nhiếp ảnh gia Franco Qiu
@francoqiu0
đang theo dõi0
người theo dõiPhiladelphia, Hoa Kỳ
Cuộc phỏng vấn
-
—Trước tiên - ai là người bạn cho là tốt nhất nhiếp ảnh gia trong Philadelphia, Hoa Kỳ? :)
—Georgi Anastasov and Andrey Nikitushkin
next Franco Qiu -
—Bạn có ăn ảnh không?
—是的
-
—Bạn bước chân vào nghề chụp ảnh như thế nào?
—我18岁开始摄影更多的是风光摄影和纪实摄影以及它们的延伸婚礼 摄影
-
—Theo ý kiến của bạn, những thành phần nào là quan trọng nhất của một bức ảnh đẹp?
—一张好照片的主要要素是表达内容以及这些内容在画面上的构成表现 形态,第二是要有好的光影表达,其次是颜色和色彩的密度,左后是 画面的构图。
-
—Bạn có yêu thích du lịch không?
—Yes
-
—Điều bạn thích nhất trong nghề của mình là gì?
—美国西部的自然风光
-
—Điều bạn không thích nhất trong nghề của mình là gì?
—没有不喜欢的地方,就看你怎么理解怎么表达
-
—Tương lai của nghề chụp ảnh sẽ như thế nào?
—应该会向更唯美的方向发展,而不是纯碎的记录
-
—Bạn có chuyên môn đặc biệt về thể loại ảnh nào?
—要善于表现并表达美好的瞬间
-
—Thái độ của bạn trước những lời phê bình như thế nào?
—善于倾听善于纠正
-
—Có bất kỳ xu hướng nào trong ngành nhiếp ảnh không?
—应该会向更唯美的方向发展,而不是纯碎的记录
-
—Khách hàng nên có tiêu chí nào để lựa chọn nhiếp ảnh gia?
—技术熟练和善于构图,相互理解
-
—Cần tránh những điều gì khi chụp ảnh?
—闪光和形体干扰
-
—Những chi tiết nào thường bị bỏ qua mà một nhiếp ảnh gia lại để ý?
—人和物体的细节
-
—Cái gì ảnh hưởng tới giá trị của một tấm ảnh? Giá trị gồm các yếu tố nào?
—好的形态,好的光影以及灵活地运用光圈,善于在作品中体现足够的 摄影语言,文学语言和电影语言。
-
—Theo ý kiến của bạn người nào có thể là biểu tượng của thế kỷ 21?
—川普总统
-
—Bạn muốn chụp ai?
—愿意表现的人和有需要的人
-
—Bạn có bất kỳ điều gì cấm kỵ trong nghề nghiệp không?
—不拍摄我不理解的内容,不拍摄丑陋的
-
—Bạn thích chụp ảnh cùng ai?
—我想与安塞尔亚当斯一起拍摄风光
我想与黄功吾一起拍摄战争中的人,但只是不可能实现的梦想 -
—Bạn lo lắng điều gì, và tại sao?
—没有,一切尽是上帝的安排
-
—Khoảnh khắc ấn tượng nhất trong đời bạn là gì?
—奥巴马成为美国总统
-
—Nếu bạn là một nhân vật trong một bộ phim hoạt hình, một cuốn sách hay một bộ phim thì bạn muốn là ai và tại sao?
—我想成为尼古拉斯凯奇,尽管有很多人不喜欢他,我喜欢他
-
—Ai truyền cảm hứng cho bạn trong đời và tại sao?
—安塞尔亚当斯,他使我感到自然的魅力和黑白灰的深邃
罗丹,使我对生命和力量有了感悟 -
—Bạn định nghĩa thành công là gì? Bạn đo lường thành công như thế nào?
—成功就是对得起自己同时不辜负别人
-
—Bạn muốn được yêu thích hay được tôn trọng?
—是的
-
—Sai lầm lớn nhất của bạn trong công việc là gì?
—带着照相机却没有带着CF卡
-
—Khi đi du lịch, bạn mang theo những thứ gì và tại sao?
—照相机 因为我要把看见的记录下来
-
—Có bất kỳ thứ gì mà bạn ước mình đã không mua trong số các thiết bị của bạn không? Tại sao?
—没有,因为我不会买会使我后悔的器材
-
—Bạn tự học cách chụp ảnh như thế nào?
—看书看电影看画都是提高自己的方法
-
—Tác phẩm của ai gây ảnh hưởng nhiều nhất với bạn khi làm nhiếp ảnh gia?
—法国摄影师布列松,婚礼摄影不过是拍摄纪实人物的一个方面
-
—Có điều gì bạn ước mình đã biết khi bắt đầu chụp ảnh?
—下一个瞬间会出现哪些人物的肢体语言
-
—Bạn muốn nói điều gì với những tấm ảnh của mình?
—不断提高不断进步
-
—Động lực nào khiến bạn tiếp tục chụp ảnh?
—生活的爱
-
—Bố mẹ bạn nên nghiêm khắc hơn hay bớt nghiêm khắc đi?
—那也是上帝的安排
-
—Nếu bạn có thể du hành ngược thời gian, bạn sẽ làm điều gì khác đi?
—没有如果,成立即是真理
-
—Cuộc sống trên các hành tinh khác như thế nào?
—勿关注自己的星球
-
—Ai là người hùng của bạn?
—施瓦辛格
-
—Bạn không tôn trọng ai?
—不尊重不尊重我的人
-
—Bạn làm gì trong thời gian rỗi?
—看电影,看戏剧 看美术展览,当然带着照相机
-
—Khía cạnh nào trong con người bạn mà người ngoài không bao giờ thấy?
—没有
-
—Khi nào bạn hoàn toàn hài lòng với tác phẩm của mình?
—永远不会完全满意
-
—Bạn có tin vào các vai trò truyền thống của nam giới và phụ nữ không?
—是的
-
—Bạn có dễ dàng kết bạn không?
—不是
-
—Bạn muốn sống ở đâu?
—香格里拉
-
—Điều ngu ngốc nhất bạn từng đồng ý làm là gì?
—给不喜欢的人拍摄
-
—Sau hôn nhân còn gì đáng sống không?
—高
-
—Bạn có câu đùa yêu thích nào không? Hãy kể cho chúng tôi.
—没有
-
—Bạn thích chó hay mèo?
—狗和猫都喜欢,我曾经同时养过四条狗,2只猫
-
—Bạn ghét ai hay cái gì?
—我讨厌丑陋,市侩的人和灵魂
-
—Điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống là:
—给喜欢的人或事拍摄
-
—Điều khó chịu nhất trong cuộc sống là:
—数钱
-
—Bạn có muốn thay đổi bất kỳ điều gì quanh bạn không?
—是的
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trong bản thân mình?
—使大家都喜欢我
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trên thế giới?
—那是上帝的zuowei
-
—Bạn có thể đưa ra vài lời khuyên cho các nhiếp ảnh gia vừa mới bắt đầu không?
—提高技能,积累素质,摄影是一种艺术综合积累的结果
-
—Nếu người ngoài hành tinh đến Trái đất và bạn là người đầu tiên họ gặp, bạn sẽ cho họ biết những gì?
—你好
-
—Nếu bạn được mời quay một bộ phim, đó sẽ là thể loại nào?
—纪实的
-
—Ngày mai tôi sẽ đi làm...
—拍摄