Nhiếp ảnh gia Alvaro Gomez
@alvarogomez9
đang theo dõi9
người theo dõiCartagena de Indias, Colombia
Cuộc phỏng vấn
-
—Bạn có ăn ảnh không?
—A veces creo que si y otras veces que no
-
—Bạn bước chân vào nghề chụp ảnh như thế nào?
—Siempre me gusto el arte, empecé con la música y en el transcurso de mi carrera profesional vi en la fotografía una forma de arte que se acoplo mucho a mi personalidad y mas aun cuando llegue a las boda supe que dedo hacer esto por muchísimo tiempo.
-
—Theo ý kiến của bạn, những thành phần nào là quan trọng nhất của một bức ảnh đẹp?
—Lo importante es que lleve el mensaje, en el caso de la boda, que lleve mucho amor a los ojos que la ven.
-
—Bạn có yêu thích du lịch không?
—Si
-
—Điều bạn thích nhất trong nghề của mình là gì?
—El poder de congelar el tiempo
-
—Điều bạn không thích nhất trong nghề của mình là gì?
—Hacer un reportaje y que realmente no se quieran, ustedes me entienden, esos casos cuando lo que juega son los intereses, la fotografia comunica muy poco.
-
—Tương lai của nghề chụp ảnh sẽ như thế nào?
—Habra mucha innovación pero creo que siempre debe haber un profesional que se encargue de ella en un futuro cercano o lejano
-
—Bạn có chuyên môn đặc biệt về thể loại ảnh nào?
—Que es algo que pasa una sola vez, o quien quita que dos veces, pero lo normal es una sola vez.
-
—Thái độ của bạn trước những lời phê bình như thế nào?
—Se evalúan y siempre se toma lo que construye para mejorar
-
—Có bất kỳ xu hướng nào trong ngành nhiếp ảnh không?
—El reportaje periodístico se ha venido afianzando mucho el la fotografia de boda.
-
—Khách hàng nên có tiêu chí nào để lựa chọn nhiếp ảnh gia?
—Que les guste con todo el corazón el trabajo del fotógrafo
-
—Cần tránh những điều gì khi chụp ảnh?
—El concepto
-
—Những chi tiết nào thường bị bỏ qua mà một nhiếp ảnh gia lại để ý?
—Los momentos mas intensos que se viven en la boda, es que no solo se trata de ser fotógrafo, la sensibilidad juega un papel muy importante para captar esos momento que otros no ven
-
—Cái gì ảnh hưởng tới giá trị của một tấm ảnh? Giá trị gồm các yếu tố nào?
—La experiencia, lo nervios de acero y el resultado del trabajo
-
—Theo ý kiến của bạn người nào có thể là biểu tượng của thế kỷ 21?
—Jesuscristo por los siglos de los siglos
-
—Bạn muốn chụp ai?
—Meryl Streep
-
—Bạn có bất kỳ điều gì cấm kỵ trong nghề nghiệp không?
—NO
-
—Bạn lo lắng điều gì, và tại sao?
—La mentalidad pobre de la gente, porque cada dia la brecha entre ellos y los ricos va a ser mas grande
-
—Khoảnh khắc ấn tượng nhất trong đời bạn là gì?
—Cuando murió mi padre
-
—Nếu bạn là một nhân vật trong một bộ phim hoạt hình, một cuốn sách hay một bộ phim thì bạn muốn là ai và tại sao?
—Efrain, el que encarna el sano seductor de Maria en la magistral obra literaria de Jorge Isaacs
-
—Ai truyền cảm hứng cho bạn trong đời và tại sao?
—Dios porque el me ha dado todo, mi familia y chica hermosa que me tiene enamorado a diario
-
—Bạn định nghĩa thành công là gì? Bạn đo lường thành công như thế nào?
—Lo mido en tiempo y lo defino como prosperidad en todas la cosas
-
—Bạn muốn được yêu thích hay được tôn trọng?
—Sentirme respetado
-
—Sai lầm lớn nhất của bạn trong công việc là gì?
—Trabajar con gente que no valora el trabajo
-
—Khi đi du lịch, bạn mang theo những thứ gì và tại sao?
—La cámara no puede faltar y una lapto porque en este siglo uno lleva la empresa con esos elementos básicos
-
—Có bất kỳ thứ gì mà bạn ước mình đã không mua trong số các thiết bị của bạn không? Tại sao?
—Si, jeje un radio transmisor que no uso
-
—Bạn tự học cách chụp ảnh như thế nào?
—Estando atento en las ultimas tendencia y técnicas que tienen mis mentores y referentes en la fotografia
-
—Tác phẩm của ai gây ảnh hưởng nhiều nhất với bạn khi làm nhiếp ảnh gia?
—Fran Russo
-
—Có điều gì bạn ước mình đã biết khi bắt đầu chụp ảnh?
—Que en este oficio te obligas a crecer como persona
-
—Bạn muốn nói điều gì với những tấm ảnh của mình?
—Que el amor existe
-
—Động lực nào khiến bạn tiếp tục chụp ảnh?
—La alegria de los clientes cuando les muestro el trabajo realizado
-
—Bố mẹ bạn nên nghiêm khắc hơn hay bớt nghiêm khắc đi?
—No fue balanceado
-
—Nếu bạn có thể du hành ngược thời gian, bạn sẽ làm điều gì khác đi?
—No hiciera una carrera profesional, porque hay libros que te enseñan mas rapido y por ende pudes aplicar mas rapido
-
—Cuộc sống trên các hành tinh khác như thế nào?
—Que no existe
-
—Ai là người hùng của bạn?
—Jesucristo, Robet K.
-
—Bạn không tôn trọng ai?
—Por Nicolas Maduro (Presidente de Venezuela)
-
—Bạn làm gì trong thời gian rỗi?
—Leer
-
—Khía cạnh nào trong con người bạn mà người ngoài không bao giờ thấy?
—La objetividad
-
—Bạn có tin vào các vai trò truyền thống của nam giới và phụ nữ không?
—Si claro
-
—Bạn có dễ dàng kết bạn không?
—Si, es que para este trabajo hay que tener esa habilidad
-
—Bạn muốn sống ở đâu?
—En una casa las afueras de mi ciudad
-
—Điều ngu ngốc nhất bạn từng đồng ý làm là gì?
—Tomar licor
-
—Sau hôn nhân còn gì đáng sống không?
—Claro que si, es donde viene lo mejor
-
—Bạn có câu đùa yêu thích nào không? Hãy kể cho chúng tôi.
—Tía Teresa, ¿para qué te pintas?
- Para estar más guapa.
- ¿Y tarda mucho en hacer efecto? -
—Bạn thích chó hay mèo?
—Perros
-
—Bạn ghét ai hay cái gì?
—A nadie y a nada
-
—Điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống là:
—En hecho de entregar mi Corazon y confianza a alguien
-
—Điều khó chịu nhất trong cuộc sống là:
—Nada
-
—Bạn có muốn thay đổi bất kỳ điều gì quanh bạn không?
—Si, la mentalidad de la gente y sus limitaciones
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trong bản thân mình?
—Que debo confiar mas en mis habilidades
-
—Bạn muốn thay đổi điều gì trên thế giới?
—La mentalidad pobre de la gente y el sistema educativo
-
—Bạn có thể đưa ra vài lời khuyên cho các nhiếp ảnh gia vừa mới bắt đầu không?
—Que se arriesguen, pero que sean responsables y estudien mucho
-
—Nếu người ngoài hành tinh đến Trái đất và bạn là người đầu tiên họ gặp, bạn sẽ cho họ biết những gì?
—¿Que cosas pueden ofrecer?
-
—Nếu bạn được mời quay một bộ phim, đó sẽ là thể loại nào?
—Suspenso
-
—Ngày mai tôi sẽ đi làm...
—Fotos!