前回見たのはだいぶ前

写真家Nhan Le氏

1

フォロー中
前回見たのはだいぶ前

ホーチミン, ベトナム 

MyWed 5 年
ベトナム語, 英語を話すことができます

インタビュー

  • 最初に - ホーチミン, ベトナムで最高の写真家として誰の名前を挙げることができますか?:)

    Mình không nhận xét ai tốt nhất, chỉ cần họ làm hài lòng khách hàng và bản thân mình, thì họ đã là tốt nhất rồi.

  • 写真写りは良い方ですか?

    Mình và mọi người xung quanh công nhận một điều là mình không ăn ảnh cho lắm :)).

  • どうして写真撮影業界に入ったのですか?

    Mình luôn yêu thích chụp ảnh từ bé, niềm đam mê ghi lại những khoảnh khắc giàu cảm xúc luôn là mong muốn của mình,

  • 良い写真を撮影するにあたって最も重要な要素とは何であるか、ご意見をお聞かせいただけますでしょうか?

    Với mình thì nội dung là quan trọng nhất, nội dung bao gồm nhiều yếu tố lắm, một bức ảnh có thể gồm nhiều yếu tố kích thích thị giác nhưng nên có nội dung.

  • 旅行が好きですか?

    Mình có đam mê du lịch 1 mình bằng xe máy.

  • あなたの職業について一番好きなことは何ですか?

    Được lắng nghe nhiều câu chuyện, và trải qua nhiều khoảnh khắc đáng nhớ.

  • あなたの職業について一番嫌いなことは何ですか?

    Sự đạo nhái và không tôn trọng bản quyền.

  • 未来の写真撮影とはどのようなものでしょうか?

    Có thể xu hướng luôn thay đổi, nhưng mình nghĩ ngành ảnh cưới vẫn sẽ là một ngành nghề ổn định.

  • あなたが専門とする特別な写真撮影のジャンルは?

    Cảm xúc, cảm xúc và cảm xúc.

  • 批判に対処するには?

    Mình luôn chọn lọc lời phê bình, lời khen có thể là dối lòng, nhưng lời phê bình thì hầu hết là thật lòng và khách quan.

  • 写真撮影でトレンドはありますか?

    Rất nhiều xu hướng.

  • 写真家選択の際に、お客様が基準とすべきことは何ですか?

    Phù hợp với xu hướng họ thích và hợp phong cách chụp hình, và cũng như là budget họ có.

  • 撮影の際、絶対に受け入れがたいことは何でしょうか?

    Tôn trọng mọi người xung quanh để được mọi người tôn trọng lại.

  • 写真家が気づくことができる普段は見過ごさせる細かい点は何ですか?

    Chi tiết, ánh sáng, bố cục...

  • 写真の価値に影響を与えるものとは何でしょうか?その要因は?

    Chủ yếu là nội dung, các kĩ thuật và các yếu tố kịch tính hình ảnh

  • どのような人物が 21世紀を象徴する人物になり得るとお考えでしょうか?

    Mình nghĩ có thể là một chính trị gia nào đó.

  • どんな人を撮影したいですか?

    Gia đình của mình.

  • プロとしてタブーとしている事はありますか?

    Tôn trọng những nhiếp ảnh gia khác.

  • 誰と一緒に写真を撮りたいですか?

    Mình thích làm việc một mình hơn.

  • 心配事はありますか。またその理由は何でしょうか?

    Mình luôn sợ sẽ bỏ lỡ những khoảnh khắc có thể làm chính mình tiếc nuối.

  • 人生において最も印象的な瞬間とは何でしょうか?

    Có lẽ là lúc mình đón đứa con của mình chào đời.

  • もしあなたがアニメ化されるとしたら、文学または映画の登場人物のどちらになりたいですか。またそれは何故ですか?

    Mình luôn muốn là Doraemon :))

  • あなたの人生においてインスピレーションの元となるのはどんな人ですか?また、それは何故ですか?

    Ông nội của mình, sau khi bố mất thì ông nội là người dạy và chăm sóc mình, lưu lại cho mình nhiều kỉ niệm đáng nhớ nhất. Khi ông không còn nữa, thì những kỉ niệm về ông vẫn luôn lưu lại trong mình và những điều ông dạy luôn là kim chỉ nam của bản thân mình trong cuộc sống.

  • あなたによって成功とは何でしょうか?また、それをどのように評価していますか?

    Với mình thì thành công là việc đạt được những tiêu chuẩn, mục tiêu của bản thân với sự nỗ lực hết mình. Thành công là việc tin tưởng vào bản thân.

  • 好かれたり、尊敬されたりするほうですか?

    Mình muốn cả hai, nhưng tôn trọng thì quan trọng hơn rất nhiều.

  • これまで仕事上で犯した最大のミスは何ですか?

    Mình tính toán chưa hợp lý và đôi khi làm theo tâm trạng.

  • 旅行に出かける際には何を持っていきますか。また、それは何故ですか?

    Mình mang con xe cũ của mình theo :))

  • 所有しているガジェットの中で買わなければ良かったと思っているものはありますか?また、それは何故でしょうか?

    Mình mua quá nhiều lens MF :))

  • より良い写真を撮るために、どのように腕を磨いていますか?

    Mình tham khảo khá nhiều nguồn và từ phim ảnh khá nhiều.

  • 写真家として、誰の作品に一番影響を受けましたか?

    Từ cộng đồng Mywed và Fearless

  • 写真撮影を始めた頃、知っていればよかったと思う事は何でしょうか?

    Mình từng ước rằng mình có thể kiếm được tiền với ảnh mình chụp từ khi còn bé :)))

  • 自分の写真に対して何かコメントはありますか?

    "Mày đã làm rất tốt nhiệm vụ lưu giữ những khoảnh khắc giá trị này rồi."

  • 写真撮影を続けさせる動機は何でしょうか?

    Tiếp xúc với nhiều người, được họ tin tưởng để mình thể hiện tình cảm của họ qua những shots hình.

  • ご両親は多かれ少なかれ、厳しい方だったのではないですか?

    Nếu bố mẹ mình thay đổi lúc mình còn bé, thì có thể mình đã không là một nhiếp ảnh gia.

  • 過去に戻ることができるとしたら、違ったようにやりたいことはありますか?

    Mình sẽ học ngoại ngữ chăm chỉ hơn.

  • 他の惑星にいる生命体はどうでしょう?

    Có thể có một hành tinh giống như trái đất thì sao :)))

  • あなたのヒーローは誰ですか?

    Mẹ của mình.

  • あなたが敬意を払わない人はどんな人ですか?

    Mình cảm thấy không tôn trọng những người không coi trọng sức khỏe và thời gian của bản thân.

  • オフは何をしていますか?

    Mình nghe nhạc và những bộ phim rạp để học hỏi về các góc máy, bố cục và ánh sáng.

  • 人前では絶対に見せない、あなたのもう一つの側面とは何でしょうか?

    Sự nóng giận.

  • 自分の作品に十分に満足するのはどんな時ですか?

    Khi mình nhận được những phản hồi và những phản ứng tích cực khi khách hàng xem những sản phẩm của mình.

  • 男性と女性の伝統的な役割の正当性を信じていますか?

    Có những điều mà mỗi giới tính mới đảm nhận được, mình không phủ nhận điều đó.

  • 簡単に友達になることができますか?

    Mình khá dễ để xã giao, nhưng khó để thân thiết.

  • どこに住みたいですか?

    Sống chung với gia đình của mình.

  • 今までにやることを同意した事の中で、一番くだらない事は何でしょうか?

    Dành khá nhiều thời gian để chơi game.

  • 結婚後に人生は存在すると思いますか?

    Mình chưa kết hôn, nên không thể chắc chắn được :))

  • お気に入りのジョークはありますか?教えていただけますか。

    Những chuyện đại sự trong cuộc sống nên về nhà hỏi vợ, vợ bảo sao cứ làm ngược lại thì ắt thành công.

  • 犬や猫が好きですか?

    Mình thích cả hai, và cũng nuôi khá nhiều.

  • 嫌いな人物や物はありますか?

    Mình ghét những người không tôn trọng người khác.

  • 人生における最高のこと:

    Sự quan tâm nhau, tình đồng loại.

  • 人生で最も厄介なこと:

    Sự vô tâm, thờ ơ.

  • 何か変えたいと思っていることはありますか?

    Mình sẽ thay đổi bầu không khí và đường xá.

  • 自分を変えたいと思っていますか?

    Cái tôi.

  • この世界の何を変えたいと思いますか?

    Bầu không khí an toàn hơn.

  • 新米の写真家にコツを教えていただけますか?

    Không nên tự ti hoặc tự tin thái quá, học hỏi không bao giờ là thừa cả.

  • もし宇宙人が地球にやってきて、あなたが最初にその宇宙人に出会うのだとしたら何を話しますか?

    Mình sẽ cho họ nghe list nhạc bất hủ và những bộ phim cine đình đám một thời.

  • もし映画の撮影を依頼されたら、どのようなジャンルを撮影しますか?

    Phim tâm lý tình cảm.

  • 明日、これをしにいくつもりです...

    Tập thể dục.